tune up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tune up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tune up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tune up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tune up

    Similar:

    tune: adjust for (better) functioning

    tune the engine

    tune: adjust the pitches of (musical instruments)

    My piano needs to be tuned

    Antonyms: untune

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).