tuned-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuned-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuned-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuned-in.
Từ điển Anh Việt
tuned-in
* tính từ
được thông báo về tình hình