tunefulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tunefulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunefulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunefulness.

Từ điển Anh Việt

  • tunefulness

    /'tju:nfulnis/

    * danh từ

    tính chất du dương, tính chất êm ái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tunefulness

    Similar:

    melodiousness: the property of having a melody