trespass quare clausum fregit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trespass quare clausum fregit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trespass quare clausum fregit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trespass quare clausum fregit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trespass quare clausum fregit

    the defendant unlawfully enters the land of the plaintiff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).