trespass on the case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trespass on the case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trespass on the case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trespass on the case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trespass on the case

    an action brought to recover damages from a person whose actions have resulted indirectly in injury or loss

    a person struck by a log as it was thrown onto a road could maintain trespass against the thrower but one who was hurt by stumbling over it could maintain and action on the case

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).