travel merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

travel merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm travel merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của travel merchant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • travel merchant

    * kinh tế

    cơ sở kinh doanh lẻ du hành