translation loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translation loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translation loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translation loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • translation loss

    * kinh tế

    lỗ do quy đổi ngoại tệ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tịnh tiến các trục

    tổn thất tịnh tiến