translation exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translation exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translation exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translation exposure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • translation exposure

    * kinh tế

    rủi ro chuyển đổi