translation gain/loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
translation gain/loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translation gain/loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translation gain/loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
translation gain/loss
* kinh tế
lãi/lỗ chuyển đổi
Từ liên quan
- translation
- translational
- translation (vs)
- translation gain
- translation loss
- translation risk
- translation time
- translationgroup
- translation brake
- translation group
- translation speed
- translation store
- translation table
- translation buffer
- translation bureau
- translation motion
- translation of axes
- translation program
- translation surface
- translational speed
- translation exposure
- translation formulas
- translation of flood
- translational motion
- translation algorithm
- translation frequency
- translation gain/loss
- translation-homothety
- translation temperature
- translational hardening
- translation cross-grooved
- translation of tidal wave
- translation-surface shell
- translation point code (tpc)
- translational molecular heat
- translation of the tidal wave
- translation look-aside buffer (tlb)