translation cross-grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
translation cross-grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translation cross-grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translation cross-grooved.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
translation cross-grooved
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cam tịnh tiến
Từ liên quan
- translation
- translational
- translation (vs)
- translation gain
- translation loss
- translation risk
- translation time
- translationgroup
- translation brake
- translation group
- translation speed
- translation store
- translation table
- translation buffer
- translation bureau
- translation motion
- translation of axes
- translation program
- translation surface
- translational speed
- translation exposure
- translation formulas
- translation of flood
- translational motion
- translation algorithm
- translation frequency
- translation gain/loss
- translation-homothety
- translation temperature
- translational hardening
- translation cross-grooved
- translation of tidal wave
- translation-surface shell
- translation point code (tpc)
- translational molecular heat
- translation of the tidal wave
- translation look-aside buffer (tlb)