tramp trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tramp trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tramp trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tramp trade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tramp trade
* kinh tế
ngành tàu rông
nghề chạy tàu rông
nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ