tramp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tramp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tramp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tramp down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tramp down

    walk on and flatten

    tramp down the grass

    trample the flowers

    Synonyms: trample, tread down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).