trampler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trampler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trampler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trampler.

Từ điển Anh Việt

  • trampler

    * danh từ

    người giẫm nát; người giẫm lên

    người chà đạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trampler

    someone who injures by trampling

    Similar:

    stamper: someone who walks with a heavy noisy gait or who stamps on the ground

    Synonyms: stomper, tramper