tramper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tramper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tramper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tramper.

Từ điển Anh Việt

  • tramper

    * danh từ

    người đi lang thang; người phiêu lãng

    người lữ khách đi bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tramper

    Similar:

    stamper: someone who walks with a heavy noisy gait or who stamps on the ground

    Synonyms: stomper, trampler

    hiker: a foot traveler; someone who goes on an extended walk (for pleasure)

    Synonyms: tramp