trampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trampling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trampling
Similar:
trample: the sound of heavy treading or stomping
he heard the trample of many feet
tread: tread or stomp heavily or roughly
The soldiers trampled across the fields
Synonyms: trample
trample: injure by trampling or as if by trampling
The passerby was trampled by an elephant
tramp down: walk on and flatten
tramp down the grass
trample the flowers
Synonyms: trample, tread down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).