torsi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torsi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsi.
Từ điển Anh Việt
torsi
xem torso
Từ liên quan
- torsi
- torsile
- torsion
- torsive
- torsional
- torsibility
- torsiograph
- torsiometer
- torsion bar
- torsion-bar
- torsion ring
- torsion test
- torsion wire
- torsion-free
- torsion angle
- torsion fault
- torsion force
- torsion group
- torsion joint
- torsion meter
- torsionometer
- torsion damper
- torsion member
- torsion number
- torsion spring
- torsion string
- torsional load
- torsional test
- torsion balance
- torsion diagram
- torsion element
- torsion failure
- torsion product
- torsional crack
- torsional force
- torsional tress
- torsion constant
- torsion pendulum
- torsion strength
- torsional center
- torsional centre
- torsional moment
- torsional soring
- torsional strain
- torsional stress
- torsional flexion
- torsional warping
- torsion bar soring
- torsion bar spring
- torsion calibrator