torsion balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torsion balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsion balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsion balance.

Từ điển Anh Việt

  • torsion balance

    /'tɔ:ʃn'bæləns/

    * danh từ

    (vật lý) cân xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • torsion balance

    measuring instrument designed to measure small forces by the torsion they exert on a thin wire