torsional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torsional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsional.

Từ điển Anh Việt

  • torsional

    /'tɔ:ʃənl/

    * tính từ

    (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn

  • torsional

    (vật lí) xoắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torsional

    * kỹ thuật

    vặn

    xoắn