torsional resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torsional resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsional resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsional resistance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torsional resistance
* kỹ thuật
độ bền vặn
độ bền xoắn
xây dựng:
nội lực chống xoắn
sức kháng xoắn
cơ khí & công trình:
sức chống xoắn
Từ liên quan
- torsional
- torsional load
- torsional test
- torsional crack
- torsional force
- torsional tress
- torsional center
- torsional centre
- torsional moment
- torsional soring
- torsional strain
- torsional stress
- torsional flexion
- torsional warping
- torsional balancer
- torsional capacity
- torsional constant
- torsional cracking
- torsional rigidity
- torsional strength
- torsional stability
- torsional stiffness
- torsional vibration
- torsionally elastic
- torsional resistance
- torsional suspension
- torsional deformation
- torsional oscillation
- torsional displacement
- torsional reinforcement
- torsional vibration damper
- torsionally stiff closed cross-section
- torsional vibration damper (vibration damper)