torsional resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

torsional resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsional resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsional resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • torsional resistance

    * kỹ thuật

    độ bền vặn

    độ bền xoắn

    xây dựng:

    nội lực chống xoắn

    sức kháng xoắn

    cơ khí & công trình:

    sức chống xoắn