torsionally stiff closed cross-section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torsionally stiff closed cross-section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsionally stiff closed cross-section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsionally stiff closed cross-section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- torsionally stiff closed cross-section - * kỹ thuật - xây dựng: - mặt cắt kín cứng chịu xoắn 




