torsion pendulum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
torsion pendulum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm torsion pendulum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của torsion pendulum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
torsion pendulum
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
con lắc xoắn
Từ liên quan
- torsion
- torsional
- torsion bar
- torsion-bar
- torsion ring
- torsion test
- torsion wire
- torsion-free
- torsion angle
- torsion fault
- torsion force
- torsion group
- torsion joint
- torsion meter
- torsionometer
- torsion damper
- torsion member
- torsion number
- torsion spring
- torsion string
- torsional load
- torsional test
- torsion balance
- torsion diagram
- torsion element
- torsion failure
- torsion product
- torsional crack
- torsional force
- torsional tress
- torsion constant
- torsion pendulum
- torsion strength
- torsional center
- torsional centre
- torsional moment
- torsional soring
- torsional strain
- torsional stress
- torsional flexion
- torsional warping
- torsion bar soring
- torsion bar spring
- torsion calibrator
- torsion free group
- torsion hygrometer
- torsion resistance
- torsion shear test
- torsion viscometer
- torsional balancer