tobacco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tobacco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tobacco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tobacco.

Từ điển Anh Việt

  • tobacco

    /tə'bækou/

    * danh từ

    thuốc lá

    (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tobacco

    leaves of the tobacco plant dried and prepared for smoking or ingestion

    Synonyms: baccy

    aromatic annual or perennial herbs and shrubs

    Synonyms: tobacco plant