tobacco mosaic virus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tobacco mosaic virus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tobacco mosaic virus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tobacco mosaic virus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tobacco mosaic virus
the widely studied plant virus that causes tobacco mosaic; it was the first virus discovered (1892)
Synonyms: TMV
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tobacco
- tobaccoes
- tobacco-box
- tobacconist
- tobacco moth
- tobacco pipe
- tobacco shop
- tobacco user
- tobacco wilt
- tobacco-pipe
- tobacco juice
- tobacco plant
- tobacco pouch
- tobacco-plant
- tobacco-pouch
- tobacco-smoke
- tobacco mildew
- tobacco mosaic
- tobacco thrips
- tobacco-cutter
- tobacco budworm
- tobacco-stopper
- tobacco hornworm
- tobacco industry
- tobacconist shop
- tobacco mosaic virus