tobacco juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tobacco juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tobacco juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tobacco juice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tobacco juice
saliva colored brown by tobacco (snuff or chewing tobacco)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tobacco
- tobaccoes
- tobacco-box
- tobacconist
- tobacco moth
- tobacco pipe
- tobacco shop
- tobacco user
- tobacco wilt
- tobacco-pipe
- tobacco juice
- tobacco plant
- tobacco pouch
- tobacco-plant
- tobacco-pouch
- tobacco-smoke
- tobacco mildew
- tobacco mosaic
- tobacco thrips
- tobacco-cutter
- tobacco budworm
- tobacco-stopper
- tobacco hornworm
- tobacco industry
- tobacconist shop
- tobacco mosaic virus