tobacco industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tobacco industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tobacco industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tobacco industry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tobacco industry

    an industry that manufactures and sells products containing tobacco

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).