tmv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tmv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tmv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tmv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tmv

    Similar:

    tobacco mosaic virus: the widely studied plant virus that causes tobacco mosaic; it was the first virus discovered (1892)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).