baccy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baccy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baccy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baccy.
Từ điển Anh Việt
baccy
/'bæki/
* danh từ
(thông tục) thuốc lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baccy
Similar:
tobacco: leaves of the tobacco plant dried and prepared for smoking or ingestion