thread insert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thread insert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thread insert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thread insert.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thread insert
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ống đệm ren
ống lót ren
Từ liên quan
- thread
- threads
- thready
- threaded
- threader
- threadfin
- threadbare
- threadfish
- threadlike
- threadworm
- thread gage
- thread root
- thread-fish
- thread-mark
- thread gauge
- thread maker
- thread pitch
- thread ridge
- thread-gauge
- thread blight
- thread groove
- thread height
- thread insert
- thread length
- thread miller
- thread rating
- thread vanish
- thread-cutter
- thread hobbing
- thread milling
- thread peeling
- thread profile
- thread ridging
- thread rolling
- thread templet
- thread turning
- thread grinding
- thread of screw
- thread undercut
- thread lubricant
- thread of nipple
- thread lead angle
- thread micrometer
- thread of current
- thread tightening
- thread pitch gauge
- threadleaf groundsel
- thread milling cutter
- thread protecting cap
- thread whirling machine