threaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threaded
(of bolts or screws) having screw threads
Similar:
weave: to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course
the river winds through the hills
the path meanders through the vineyards
sometimes, the gout wanders through the entire body
Synonyms: wind, thread, meander, wander
thread: pass a thread through
thread a needle
thread: remove facial hair by tying a fine string around it and pulling at the string
She had her eyebrows threaded
thread: pass through or into
thread tape
thread film
string: thread on or as if on a string
string pearls on a string
the child drew glass beads on a string
thread dried cranberries
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).