thread-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thread-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thread-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thread-cutter.
Từ điển Anh Việt
thread-cutter
/'θred,kʌtə/
* danh từ
máy ren (đinh ốc)