thread blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thread blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thread blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thread blight.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thread blight

    a disease of tropical woody plants (cacao or tea or citrus)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).