telephone consumers protection act (tcpa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telephone consumers protection act (tcpa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephone consumers protection act (tcpa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephone consumers protection act (tcpa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telephone consumers protection act (tcpa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đạo luật Bảo vệ Khách hàng Điện thoại