telecom hotel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecom hotel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecom hotel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecom hotel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telecom hotel

    a building that houses telecommunications equipment

    the telecom hotels are prime targets for bombing

    Synonyms: telco building

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).