telecommunication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunication.

Từ điển Anh Việt

  • telecommunication

    /'telikə,mju:ni'keiʃn/

    * danh từ

    viễn thông, sự thông tin từ xa

  • telecommunication

    (kỹ thuật) liên lạc từ xa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunication

    * kinh tế

    viễn thông

    vô tuyến viễn thông

    * kỹ thuật

    liên lạc từ xa

    viễn thông

    điện:

    kỹ thuật viễn thông

    hóa học & vật liệu:

    thông tin từ xa

    toán & tin:

    truyền thông đường dài

    điện tử & viễn thông:

    viễn thông thông tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telecommunication

    (often plural) systems used in transmitting messages over a distance electronically

    Synonyms: telecom

    (often plural) the branch of electrical engineering concerned with the technology of electronic communication at a distance