telecommunication equipment safety (tes) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunication equipment safety (tes) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunication equipment safety (tes) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunication equipment safety (tes).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunication equipment safety (tes)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    an toàn thiết bị viễn thông