telecommunications device for the deaf (tdd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunications device for the deaf (tdd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunications device for the deaf (tdd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunications device for the deaf (tdd).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunications device for the deaf (tdd)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị viễn thông cho người điếc