telecommunications standardization sector (itu-t) (tss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunications standardization sector (itu-t) (tss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunications standardization sector (itu-t) (tss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunications standardization sector (itu-t) (tss).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunications standardization sector (itu-t) (tss)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Ban Tiêu chuẩn hóa Viễn thông (ITU-T)