telecommunications information networking architecture (tina) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunications information networking architecture (tina) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunications information networking architecture (tina) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunications information networking architecture (tina).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunications information networking architecture (tina)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kiến trúc nối mạng thông tin của Viễn thông