telecommunication service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunication service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunication service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunication service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunication service

    * kỹ thuật

    dịch vụ viễn thông

    viễn thông

    xây dựng:

    thông tin từ xa