telecommunication control unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommunication control unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommunication control unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommunication control unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommunication control unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều khiển viễn thông