telecommuter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telecommuter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecommuter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecommuter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telecommuter

    * kinh tế

    người làm việc từ nhà

    người làm việc từ xa