swim meet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swim meet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swim meet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swim meet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swim meet
Similar:
swimming meet: a swimming competition between two or more teams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swim
- swimmy
- swimmer
- swimmily
- swimming
- swimsuit
- swimwear
- swim meet
- swim suit
- swimmeret
- swimminess
- swimmingly
- swim bladder
- swimming cap
- swimming bath
- swimming crab
- swimming hole
- swimming kick
- swimming meet
- swimming pool
- swimming-bath
- swimming-belt
- swimming-hole
- swimming-pool
- swimmer's itch
- swimming event
- swimming-baths
- swimming-match
- swimming stroke
- swimming trunks
- swimming-trunks
- swimming costume
- swimming-bladder
- swimming-costume