swimmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swimmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimmy.

Từ điển Anh Việt

  • swimmy

    * tính từ

    choáng mặt

    gây choáng đầu

    (nhìn) nhoè đi; mờ đi