suicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suicide.
Từ điển Anh Việt
suicide
/'sjuisaid/
* danh từ
sự tự tử, sự tự vẫn
to commit suicide: tự tử
hành động tự sát
to commit political suicide: phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
người tự tử
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suicide
the act of killing yourself
it is a crime to commit suicide
Synonyms: self-destruction, self-annihilation
a person who kills himself intentionally
Synonyms: felo-de-se