self-destruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-destruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-destruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-destruction.
Từ điển Anh Việt
self-destruction
/'selfdi,pri:ʃi'eiʃn/
* danh từ
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-destruction
the act of destroying yourself
his insistence was pure self-destruction
Similar:
suicide: the act of killing yourself
it is a crime to commit suicide
Synonyms: self-annihilation