self-annihilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-annihilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-annihilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-annihilation.
Từ điển Anh Việt
self-annihilation
* danh từ
sự tự quên hẳn mình, sự tự sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-annihilation
Similar:
suicide: the act of killing yourself
it is a crime to commit suicide
Synonyms: self-destruction