statutory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statutory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory.
Từ điển Anh Việt
statutory
/'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/
* tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định
statutory provisions: những điều khoản do luật pháp quy định
theo đúng luật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statutory
* kinh tế
do luật pháp quy định
đúng quy chế
được luật pháp thừa nhận
hợp lệ
hợp pháp
hợp, theo, đúng điều lệ
pháp định
theo luật
thuộc luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
statutory
relating to or created by statutes
statutory matters
statutory law
prescribed or authorized by or punishable under a statute
statutory restrictions
a statutory age limit
statutory crimes
statutory rape
Từ liên quan
- statutory
- statutory law
- statutory body
- statutory fund
- statutory heir
- statutory plan
- statutory rape
- statutory agent
- statutory audit
- statutory books
- statutory right
- statutory legacy
- statutory market
- statutory merger
- statutory notice
- statutory period
- statutory report
- statutory rights
- statutory tariff
- statutory tenant
- statutory voting
- statutory capital
- statutory ceiling
- statutory company
- statutory damages
- statutory licence
- statutory meeting
- statutory offence
- statutory offense
- statutory receipt
- statutory reserve
- statutory accounts
- statutory dividend
- statutory earnings
- statutory guardian
- statutory planning
- statutory sick pay
- statutory tax rate
- statutory usufruct
- statutory guarantee
- statutory procedure
- statutory instrument
- statutory investment
- statutory limitation
- statutory prospectus
- statutory regulation
- statutory corporation
- statutory declaration
- statutory expenditure
- statutory maintenance