statutory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statutory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory.

Từ điển Anh Việt

  • statutory

    /'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/

    * tính từ

    (thuộc) luật; do luật pháp quy định

    statutory provisions: những điều khoản do luật pháp quy định

    theo đúng luật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statutory

    * kinh tế

    do luật pháp quy định

    đúng quy chế

    được luật pháp thừa nhận

    hợp lệ

    hợp pháp

    hợp, theo, đúng điều lệ

    pháp định

    theo luật

    thuộc luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • statutory

    relating to or created by statutes

    statutory matters

    statutory law

    prescribed or authorized by or punishable under a statute

    statutory restrictions

    a statutory age limit

    statutory crimes

    statutory rape