statutory offence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statutory offence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory offence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory offence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
statutory offence
Similar:
statutory offense: crimes created by statutes and not by common law
Synonyms: regulatory offense, regulatory offence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- statutory
- statutory law
- statutory body
- statutory fund
- statutory heir
- statutory plan
- statutory rape
- statutory agent
- statutory audit
- statutory books
- statutory right
- statutory legacy
- statutory market
- statutory merger
- statutory notice
- statutory period
- statutory report
- statutory rights
- statutory tariff
- statutory tenant
- statutory voting
- statutory capital
- statutory ceiling
- statutory company
- statutory damages
- statutory licence
- statutory meeting
- statutory offence
- statutory offense
- statutory receipt
- statutory reserve
- statutory accounts
- statutory dividend
- statutory earnings
- statutory guardian
- statutory planning
- statutory sick pay
- statutory tax rate
- statutory usufruct
- statutory guarantee
- statutory procedure
- statutory instrument
- statutory investment
- statutory limitation
- statutory prospectus
- statutory regulation
- statutory corporation
- statutory declaration
- statutory expenditure
- statutory maintenance