statutory tenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

statutory tenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory tenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory tenant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • statutory tenant

    * kinh tế

    người hưởng dụng theo luật