statutory instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
statutory instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm statutory instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của statutory instrument.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
statutory instrument
* kinh tế
công cụ pháp định
văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
Từ liên quan
- statutory
- statutory law
- statutory body
- statutory fund
- statutory heir
- statutory plan
- statutory rape
- statutory agent
- statutory audit
- statutory books
- statutory right
- statutory legacy
- statutory market
- statutory merger
- statutory notice
- statutory period
- statutory report
- statutory rights
- statutory tariff
- statutory tenant
- statutory voting
- statutory capital
- statutory ceiling
- statutory company
- statutory damages
- statutory licence
- statutory meeting
- statutory offence
- statutory offense
- statutory receipt
- statutory reserve
- statutory accounts
- statutory dividend
- statutory earnings
- statutory guardian
- statutory planning
- statutory sick pay
- statutory tax rate
- statutory usufruct
- statutory guarantee
- statutory procedure
- statutory instrument
- statutory investment
- statutory limitation
- statutory prospectus
- statutory regulation
- statutory corporation
- statutory declaration
- statutory expenditure
- statutory maintenance